To be wary of sth: Coi chừng, đề phòng việc gì
Lượt xem: 7009
• To be wary of sth: Coi chừng, đề phòng việc gì
• To be watchful of one's appearance: Thận trọng trong bề ngoài của mình
• To be waylaid: Bị mắc bẫy
• To be wearing all one's orders: Mang, đeo tất cả huy chơng
• To be welcome guest everywhere: Chỗ nào cũng đợc hoan nghênh, trọng đãi
• To be welcomed in great state: Đợc tiếp đón long trọng
• To be well (badly)groomed: Ăn mặc chỉnh tề(lôi thôi)
• To be well fixed: Giàu có
• To be well off: Giàu xụ, phong lu
• To be well on the way to recovery: Trên đờng bình phục, lành bệnh
• To be well primed (with liquor): Say(rợu)
• To be well shaken before taking: Lắc mạnh trớc khi dùng
• To be well: Mạnh giỏi, mạnh khỏe
• To be well-informed on a subject: Biết rõ một vấn đề
• To be well-off: Giàu có, d giả, phong lu, may mắn
• To be wet through, wet to the skin, dripping wet, as wet as a drowned: Ướt nh chuột lột
• To be wholly devoted to sb: Hết lòng, tận tâm với ngời nào
• To be wide of the target: Xa mục tiêu
• To be wild about: Say mê điên cuồng
• To be willing to do sth: Rất muốn làm việc gì
• To be winded by a long run: Mệt đứt hơi vì chạy xa
• To be with child: Có chửa, có mang, có thai
• To be with child: Có mang, có thai, có chửa
• To be with God: ở trên trời
• To be with sb: Đồng ý với ai hay ủng hộ ai
• To be with the colours: Tại ngũ
• To be with the Saints: Chết
• To be within an ace of death: Gần kề cái chết, gần kề miệng lỗ
• To be within sight: Trong tầm mắt
• To be within the competency of a court: Thuộc về thẩm quyền của một tòa án
• To be without friends: Không có bạn bè
• To be wont to do sth: Có thói quen, thờng quen làm việc gì
• To be worked by steam, by electricity: (Máy)Chạy bằng hơi nớc, bằng điện
• To be worn out: Cũ, mòn quá không dùng đợc nữa
• To be worn out: Kiệt sức
• To be worn out: Rách tả tơi
• To be worth (one's)while: Đáng công(khó nhọc)
• To be worth a mint of money: (Ngời)Rất giàu có
• To be worthy of death: Đáng chết
• To be wrecked: (Tàu)Đắm, chìm
http://www.globaledu.com.vn/Course/StructureDetail.aspx?structureID=410
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét