To be raised to the bench: Đợc cất lên chức thẩm phán
Lượt xem: 5990
• To be raised to the bench: Đợc cất lên chức thẩm phán
• To be raised to the purple: Đợc phong Hồng Y,(hoặc)đợc phong Hoàng Đế
• To be rather puffed: Gần nh đứt hơi
• To be ravenous: Đói cồn cào
• To be ready for any eventualities: Sẵn sàng trớc mọi biến cố
• To be red with shame: Đỏ mặt vì hổ thẹn
• To be reduced by illness: Suy yếu vì đau ốm
• To be reduced to beggary: Lâm vào tình cảnh khốn khổ
• To be reduced to extremes: Cùng đờng
• To be reduced to the last extremity: Bị đa vào đờng cùng, nớc bí
• To be regardful of the common aim: Quan tâm đến mục đích chung
• To be related to..: Có họ hàng với.
• To be relentless in doing: Làm việc gì hăng hái
• To be reliant on sb to do sth: Dựa vào ai để làm gì
• To be reluctant to do sth: Miễn cỡng làm việc gì
• To be remanded for a week: Đình lại một tuần lễ
• To be resigned to one's fate: Cam chịu số phận mình
• To be resolute in one's demands for peace: Quyết tâm trong việc đòi hỏi hòa bình
• To be responsible for sth: Chịu trách nhiệm về việc gì
• To be responsible for the expenditure: Chịu trách nhiệm chi tiêu
• To be reticent about sth: Nói úp mở về điều gì
• To be rich in imagery: Phong phú, giàu hình tợng
• To be ridden by sth: Chịu nặng bởi cái gì
• To be rife with sth: Có nhiều vật gì
• To be right in a conjecture: Phỏng đoán đúng
• To be robbed of the rewards of one's labo(u)r: Bị cớp mất phần thởng của công lao
• To be rolling in cash: Tiền nhiều nh nớc
• To be rosy about the gills: Nớc da hồng hào
• To be round with sb: Nói thẳng với ngời nào
• To be roundly abused: Bị chửi thẳng vào mặt
• To be roused to anger: Bị chọc giận
• To be rubbed out by the gangsters: Bị cớp thủ tiêu
• To be rude to sb, to say rude things to sb: Trả lời vô lễ, lỗ mãng với ngời nào
• To be ruined by play: Bị sạt nghiệp vì cờ bạc
• To be ruled by sb: Bị ai khống chế
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét