20 thg 10, 2007

Khóa học tiếng Anh giao tiếp - NGÂN HÀNG CÁC CẤU TRÚC TIẾNG ANH THÔNG DỤNG - To be raised to the bench: Đ­ợc cất lên chức thẩm phán

To be raised to the bench: Đ­ợc cất lên chức thẩm phán

Lượt xem: 5990

• To be raised to the bench: Đ­ợc cất lên chức thẩm phán

• To be raised to the purple: Đ­ợc phong Hồng Y,(hoặc)đ­ợc phong Hoàng Đế

• To be rather puffed: Gần nh­ đứt hơi

• To be ravenous: Đói cồn cào

• To be ready for any eventualities: Sẵn sàng tr­ớc mọi biến cố

• To be red with shame: Đỏ mặt vì hổ thẹn

• To be reduced by illness: Suy yếu vì đau ốm

• To be reduced to beggary: Lâm vào tình cảnh khốn khổ

• To be reduced to extremes: Cùng đ­ờng

• To be reduced to the last extremity: Bị đ­a vào đ­ờng cùng, n­ớc bí

• To be regardful of the common aim: Quan tâm đến mục đích chung

• To be related to..: Có họ hàng với.

• To be relentless in doing: Làm việc gì hăng hái

• To be reliant on sb to do sth: Dựa vào ai để làm gì

• To be reluctant to do sth: Miễn c­ỡng làm việc gì

• To be remanded for a week: Đình lại một tuần lễ

• To be resigned to one's fate: Cam chịu số phận mình

• To be resolute in one's demands for peace: Quyết tâm trong việc đòi hỏi hòa bình

• To be responsible for sth: Chịu trách nhiệm về việc gì

• To be responsible for the expenditure: Chịu trách nhiệm chi tiêu

• To be reticent about sth: Nói úp mở về điều gì

• To be rich in imagery: Phong phú, giàu hình t­ợng

• To be ridden by sth: Chịu nặng bởi cái gì

• To be rife with sth: Có nhiều vật gì

• To be right in a conjecture: Phỏng đoán đúng

• To be robbed of the rewards of one's labo(u)r: Bị c­ớp mất phần th­ởng của công lao

• To be rolling in cash: Tiền nhiều nh­ n­ớc

• To be rosy about the gills: N­ớc da hồng hào

• To be round with sb: Nói thẳng với ng­ời nào

• To be roundly abused: Bị chửi thẳng vào mặt

• To be roused to anger: Bị chọc giận

• To be rubbed out by the gangsters: Bị c­ớp thủ tiêu

• To be rude to sb, to say rude things to sb: Trả lời vô lễ, lỗ mãng với ng­ời nào

• To be ruined by play: Bị sạt nghiệp vì cờ bạc

• To be ruled by sb: Bị ai khống chế

Không có nhận xét nào: