To be vain of: Tự đắc về
Lượt xem: 6509
• To be vain of: Tự đắc về
• to be vastly amused: vô cùng vui thích
• to be vastly mistaken: lầm to
• to be veiled in mystery: bị giấu kín trong màn bí mật
• To be very attentive to sb: Hết sức ân cần đối với ngời nào
• To be very dogmatic: Việc gì cũng quyết đoán cả
• To be very exalted: Rất phấn khởi
• To be very hot: Rất nóng
• To be very humble towards one's superiors: Có thái độ quá khúm núm đối với cấp trên
• To be very intimate with sb: Rất thân mật với ngời nào
• To be very mean with money: Rất bần tiện về tiền nong
• To be very much annoyed (at, about, sth): Bất mãn(về việc gì)
• To be very much in the public eye: Là ngời tai mắt trong thiên hạ
• To be very open-hearted: Trong lòng làm sao thì nói ra làm vậy, nghĩ sao nói vậy
• To be very punctilious: Quá câu nệ hình thức
• To be very sore about one's defeat: Rất buồn phiền về sự thất bại của mình
• To be very talkative: Miệng lỡi
• to be visited by (with) a disease: bị nhiễm bệnh
• To be voted into the chair: Đợc bầu, đợc cử làm chủ tịch
http://www.globaledu.com.vn/Course/StructureDetail.aspx?structureID=409
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét