20 thg 10, 2007

Khóa học tiếng Anh giao tiếp - NGÂN HÀNG CÁC CẤU TRÚC TIẾNG ANH THÔNG DỤNG - To be of a cheerful disposition: Có tính vui vẻ

To be of a cheerful disposition: Có tính vui vẻ

Lượt xem: 6879

• To be of a cheerful disposition: Có tính vui vẻ

• To be of a confiding nature: Tính dễ tin

• To be of Chinese extraction: Nguồn gốc Trung Hoa

• To be of frequent occurrence: Th­ờng xảy đến, xảy ra

• To be of generous make-up: Bản chất là ng­ời hào phóng

• To be of good cheer: Đầy hy vọng, dũng cảm

• To be of good descent: Thuộc dòng dõi trâm anh

• To be of good stock: Dòng dõi trâm anh thế phiệt

• To be of humble birth: Xuất thân từ tầng lớp lê dân

• To be of kinship with sb: Bà con với ng­ời nào

• To be of limited understanding: Thiển cận, thiển kiến

• To be of noble birth: Dòng dõi quí tộc

• To be of sb's mind, to be of a mind with sb: Đồng ý với ng­ời nào

• To be of sterling gold: Bằng vàng thật

• To be of tender age: Đ­ơng tuổi trẻ và còn non nớt

• To be of the last importance: (Việc)Hết sức quan trọng

• To be of the Roman Catholic persuasion: Tín đồ Giáo hội La mã

• To be of use for: Có ích cho

• to be of value: có giá trị

http://www.globaledu.com.vn/Course/StructureDetail.aspx?structureID=399

Không có nhận xét nào: