20 thg 10, 2007

Khóa học tiếng Anh giao tiếp - NGÂN HÀNG CÁC CẤU TRÚC TIẾNG ANH THÔNG DỤNG - To be eager in the pursuit of science: Tha thiết theo đuổi con đ­ờng kho

To be eager in the pursuit of science: Tha thiết theo đuổi con đ­ờng khoa học

Lượt xem: 7314

• To be eager in the pursuit of science: Tha thiết theo đuổi con đ­ờng khoa học

• To be eager to do sth: Khao khát làm việc gì

• To be easily offended: Dễ giận, hay giận

• To be eaten up with pride: Bị tính kiêu ngạo dày vò

• To be economical with sth: Tiết kiệm vật gì

• To be elastic: Nẩy lên

• To be elated with joy: Mừng quýnh lên, lấy làm hân hoan, lấy làm hãnh diện

• To be elbowed into a corner: Bị bỏ ra, bị loại ra

• To be eleven: M­ời một tuổi

• To be eliminated in the first heat: Bị loại ở vòng đầu

• To be embarrassed by lack of money.: Lúng túng vì thiếu tiền

• To be embarrassed for money: Bị mắc nợ, thiếu nợ

• To be employed in doing sth: Bận làm việc gì

• To be empowered to..: Đ­ợc trọn quyền để.

• To be enamoured of (with) sth: Say mê cái gì

• To be enamoured of sb: Phải lòng ai, bị ai quyến rũ

• To be encumbered with a large family: Bị lúng túng vì gánh nặng gia đình

• To be endued with many virtues: Đ­ợc phú cho nhiều đức tính

• To be engaged in politics, business: Hoạt động chính trị, kinh doanh

• To be engaged upon a novel: Đang bận viết một cuốn tiểu thuyết

• To be enraged at (by) sb's stupidity: Giận điên lên vì sự ngu xuẩn của ng­ời nào

• To be enraptured with sth: Ngẩn ng­ời tr­ớc việc gì

• To be ensnarled in a plot: Bị dính líu vào một âm m­u

• To be entangled in the meshes of political intrigue: V­ớng vào mạng l­ới âm m­u chính trị

• To be enthralled by a woman's beauty: Say đắm tr­ớc, bị mê hoặc bởi sắc đẹp của một ng­ời đàn bà

• To be enthralled by a woman's beauty: Say đắm tr­ớc, bị mê hoặc bởi sắc đẹp của một ng­ời đàn bà

• To be enthralled by an exciting story: Bị say mê bởi câu truyện hấp dẫn

• To be enthralled by an exciting story: Bị say mê bởi câu truyện hấp dẫn

• To be entirely at sb's service: Sẵn sàng giúp đỡ ng­ời nào

• To be entitled to a seat on a committee or a board: Có quyền giữ một ghế trong một ủy ban nào

• To be entitled to do sth: Đ­ợc phép, có quyền làm việc gì

• To be envious of sb's succcess: Ganh tị về sự thành công của ng­ời nào

• To be enwrapped in slumber: Đang mơ màng trong giấc điệp

• To be enwrapped: Đang trầm ngâm

• To be equal to a task: Làm nổi, làm tròn một bổn phận, ngang tầm với bổn phận

• To be equal to doing sth: Đủ sức làm việc gì

• To be equal to one's responsibility: Ngang tầm với trách nhiệm của mình

• To be equal to the occasion: Có đủ khả năng đối phó với tình hình

• To be estopped from doing sth: Bị ngăn cản không cho làm việc gì

• To be euchred: Lúng túng, bị lâm vào ngõ bí, đ­ờng cùng

• To be expectant of sth: Chờ đợi việc gì

• To be expected: Có thể xảy ra

• To be expecting a baby: Có thai

• To be expert in, at sth: Thông thạo việc gì

• To be expressly forbidden: Bị nghiêm cấm

• To be extremely welcome: Đ­ợc tiếp ân cần, niềm nở

http://www.globaledu.com.vn/Course/StructureDetail.aspx?structureID=388

Không có nhận xét nào: